|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26020 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36137 |
---|
008 | 120827s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406916 |
---|
035 | ##|a844775411 |
---|
039 | |a20241129100712|bidtocn|c20120827153949|danhpt|y20120827153949|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.259761|bPHH |
---|
090 | |a398.259761|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhan, Thị Hồng. |
---|
245 | 10|aNhóm sử thi Giông Bahnar /|cPhan Thị Hồng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2012. |
---|
300 | |a479tr.;|c21cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xSử thi|zKon Tum|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aKon Tum. |
---|
653 | 0 |aSử thi. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000068568 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000068568
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
398.259761 PHH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào