|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26022 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36139 |
---|
005 | 202004011655 |
---|
008 | 120828s1996 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301031548 |
---|
035 | |a1456363600 |
---|
035 | |a1456363600 |
---|
035 | ##|a1083170856 |
---|
039 | |a20241125192946|bidtocn|c20241125192500|didtocn|y20120828094226|zhangctt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLIU |
---|
090 | |a495.1824|bLIU |
---|
100 | 0 |aLiu, Delian. |
---|
245 | 10|a中级汉语口语 : 下册 =|bIntermediate spoken Chinese /|cLiu Delian, Liu Xiaoyu. |
---|
246 | |aZhongji Hanyu Kouyu. |
---|
260 | |aBeijing :|bBeijing da xue chu ban she,|c1996. |
---|
300 | |a2 v. il. 26 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aChinese language|xConversation and phrase books. |
---|
650 | 14|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|xKĩ năng nghe hiểu. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe hiểu. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ giao tiếp. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |aLiu, Xiaoyu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007671 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007671
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
495.1824 LIU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào