|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26027 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36144 |
---|
008 | 120829s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410643 |
---|
035 | ##|a1083170205 |
---|
039 | |a20241202152041|bidtocn|c20120829085657|danhpt|y20120829085657|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92201|bNGG |
---|
090 | |a495.92201|bNGG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thạch Giang. |
---|
245 | 10|aTiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam .|nTập 1 : Quyển 2, từ vần L - Y /|cNguyễn Thạch Giang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2010. |
---|
300 | |a1044 tr.;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xThư tịch cổ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aThư tịch cổ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068523 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068523
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.92201 NGG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào