DDC
| 305.89593 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kinh Chi. |
Nhan đề
| Người Ba-na ở Kon Tum = Les Bahnar de Kontum / Nguyễn Kinh Chi, Nguyễn Đổng Chi ; Nguyễn Văn Ký dịch tiếng Pháp ; Andrew Hardy biên tập |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb.Tri thức, 2011. |
Mô tả vật lý
| 511 tr.; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Người BaNa-Kon Tum-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kon Tum. |
Từ khóa tự do
| Người BaNa. |
Từ khóa tự do
| Tộc người. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đổng Chi. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Ký dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Hardy, Andrew biên tập |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(3): 000068536-8 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(4): 000068534-5, 000068539-40 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26028 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36145 |
---|
005 | 202205241522 |
---|
008 | 120829s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403521 |
---|
035 | ##|a768445340 |
---|
039 | |a20241201151525|bidtocn|c20220524152233|dhuongnt|y20120829091342|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.89593|bNGC |
---|
090 | |a305.89593|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Kinh Chi. |
---|
245 | 10|aNgười Ba-na ở Kon Tum =|bLes Bahnar de Kontum /|cNguyễn Kinh Chi, Nguyễn Đổng Chi ; Nguyễn Văn Ký dịch tiếng Pháp ; Andrew Hardy biên tập |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Tri thức,|c2011. |
---|
300 | |a511 tr.;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aNgười BaNa|zKon Tum|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKon Tum. |
---|
653 | 0 |aNgười BaNa. |
---|
653 | 0 |aTộc người. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đổng Chi. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Ký|edịch. |
---|
700 | 1 |aHardy, Andrew|ebiên tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000068536-8 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000068534-5, 000068539-40 |
---|
890 | |a7|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068534
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.89593 NGC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000068535
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.89593 NGC
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000068536
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
305.89593 NGC
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000068537
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
305.89593 NGC
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000068538
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
305.89593 NGC
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000068539
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.89593 NGC
|
Sách
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000068540
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.89593 NGC
|
Sách
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|