|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26030 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36147 |
---|
005 | 202006050818 |
---|
008 | 120829s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045001240 |
---|
035 | |a1456410211 |
---|
035 | ##|a862825164 |
---|
039 | |a20241130112220|bidtocn|c20200605081858|dhuongnt|y20120829095043|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2597|bTAP |
---|
090 | |a398.2597|bTAP |
---|
100 | 0 |aTẩn, Kim Phu. |
---|
245 | 10|aTruyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ - Lai Châu /|cTẩn Kim Phu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a403 tr.;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện thơ|xNgười Dao Khâu|zSìn Hồ|zLai Châu|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aLai Châu. |
---|
651 | |aSìn Hồ. |
---|
653 | 0 |aNgười Dao Khâu. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện thơ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000068564 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068564
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.2597 TAP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào