|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26033 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36150 |
---|
005 | 202007060924 |
---|
008 | 120829s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412913 |
---|
035 | ##|a861313341 |
---|
039 | |a20241202170135|bidtocn|c20200706092414|danhpt|y20120829153220|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a784.1|bLYK |
---|
090 | |a784.1|bLYK |
---|
100 | 0 |aLý, Vân Linh Niê Kdam. |
---|
245 | 10|aÂm nhạc dân gian dân tộc Ê Đê Kpă và Jrai : Nhạc cụ cổ truyền của người Ê Đê Kpă ; Một số đặc trưng cơ bản của âm nhạc Jrai /|cLý Vân Linh Niê Kdam, Lê Xuân Hoan. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a419 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xÂm nhạc dân gian|xNhạc cụ cổ truyền|xDân tộc Ê Đê|xDân tộc Jrai|zTây Nguyên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTây Nguyên. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Ê Đê. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Jrai. |
---|
653 | 0 |aNhạc cụ. |
---|
700 | 0 |aLê, Xuân Hoan |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068566 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068566
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
784.1 LYK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào