|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26034 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36151 |
---|
008 | 120829s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414457 |
---|
035 | ##|a847537550 |
---|
039 | |a20241129084612|bidtocn|c20120829154813|danhpt|y20120829154813|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a680|bNGH |
---|
090 | |a680|bNGH |
---|
245 | 00|aNghề cổ truyền. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thời Đại,|c2012. |
---|
300 | |a403 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aNghề truyền thống|xNghề thủ công|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghề thủ công. |
---|
653 | 0 |aNghề truyền thống. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068565 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000068565
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
680 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào