|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26035 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36152 |
---|
008 | 120829s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376102 |
---|
035 | ##|a1083197606 |
---|
039 | |a20241202155104|bidtocn|c20120829155432|danhpt|y20120829155432|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a738.5|bDOH |
---|
090 | |a738.5|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Hảo. |
---|
245 | 10|aPhú Xuyên và làng khảm trai truyền thống Chuôn Ngọ /|cĐỗ Thị Hảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Lao Động,|c2012. |
---|
300 | |a367 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aNghề thủ công|xKhảm trai|zPhú Xuyên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghề thủ công. |
---|
653 | 0 |aNghề truyền thống. |
---|
653 | 0 |aKhảm trai. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068561 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068561
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
738.5 DOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào