|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26036 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36153 |
---|
005 | 202004181510 |
---|
008 | 120829s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380465 |
---|
035 | ##|a1083169697 |
---|
039 | |a20241129170610|bidtocn|c20200418151056|dtult|y20120829160149|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a393.09597|bYTU |
---|
100 | 0 |aY, Tuyn Bing. |
---|
245 | 10|aTang lễ cổ truyền các dân tộc thiểu số ở Việt Nam :Tang lễ người M nông Rlăm ở Uôn Dlei, thị trấn Liên Sơn, Huyện Lak, tỉnh Đak lak; Nghi lễ tang ma cổ truyền người Cao Lan; Tang lễ người Thái trắng /|cY Tuyn Bing, Lê Mai Oanh, Lương Thị Đại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hóa dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a631 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xTang ma|xDân tộc thiểu số|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aTang ma. |
---|
700 | 0 |aLương, Thị Đại |
---|
700 | 0 |aLê, Mai Oanh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068560 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068560
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
393.09597 YTU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|