|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26038 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36155 |
---|
008 | 120829s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397791 |
---|
035 | ##|a862851328 |
---|
039 | |a20241130164236|bidtocn|c20120829162927|danhpt|y20120829162927|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.22|bTRP |
---|
090 | |a398.22|bTRP |
---|
100 | 0 |aTrần, Khánh Phong. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ Tà Ôi /|cTrần Khánh Phong, Nguyễn Thị Sửu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thời Đại,|c2012. |
---|
300 | |a375 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 10|aVăn học dân gian|xTruyện cổ|xDân tộc Tà ôi|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tà ôi. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Sửu. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000068197 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068197
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.22 TRP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào