DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Yoshiaki, Takahashi. |
Nhan đề
| Quản trị kinh doanh học và quản trị doanh nghiệp tại Nhật Bản / Yoshiaki Takahashi. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tri thức, 2009. |
Mô tả vật lý
| 390 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu đặc điểm và lí thuyết của hoạt động quản trị doanh nghiệp ở Nhật Bản, dưới góc độ so sánh với Đức và Mỹ cũng như trình bày một số định hướng công nghiệp hoá của Việt Nam trong tương lai trên cơ sở so sánh cơ cấu ngoại thương của Thái Lan và Việt Nam. Nội dung được trình bày bằng tiếng Nhật và tiếng Việt. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị kinh doanh-Nhật Bản |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản trị doanh nghiệp-Nhật Bản-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kinh doanh. |
Từ khóa tự do
| Quản trị doanh nghiệp. |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000044179-80 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2604 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2723 |
---|
005 | 202004151533 |
---|
008 | 100506s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379614 |
---|
035 | |a1456379614 |
---|
035 | ##|a1083169851 |
---|
039 | |a20241129102911|bidtocn|c20241129102546|didtocn|y20100506000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658|bYOS |
---|
100 | 0 |aYoshiaki, Takahashi. |
---|
245 | 10|aQuản trị kinh doanh học và quản trị doanh nghiệp tại Nhật Bản /|cYoshiaki Takahashi. |
---|
260 | |aHà Nội : |bTri thức, |c2009. |
---|
300 | |a390 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu đặc điểm và lí thuyết của hoạt động quản trị doanh nghiệp ở Nhật Bản, dưới góc độ so sánh với Đức và Mỹ cũng như trình bày một số định hướng công nghiệp hoá của Việt Nam trong tương lai trên cơ sở so sánh cơ cấu ngoại thương của Thái Lan và Việt Nam. Nội dung được trình bày bằng tiếng Nhật và tiếng Việt. |
---|
650 | |aQuản trị kinh doanh|zNhật Bản |
---|
650 | 17|aQuản trị doanh nghiệp|zNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044179-80 |
---|
890 | |a2|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044179
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 YOS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000044180
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658 YOS
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào