|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26040 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36157 |
---|
008 | 120831s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375405 |
---|
035 | ##|a864081698 |
---|
039 | |a20241129104309|bidtocn|c20120831085714|danhpt|y20120831085714|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGX |
---|
090 | |a398.209597|bNGX |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Khắc Xương. |
---|
245 | 10|aVí giao duyên nam nữ đối ca /|cNguyễn Khắc Xương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thời Đại,|c2012. |
---|
300 | |a537 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | |aVăn học dân gian%xVí giao duyên|xzViệt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xHát ví|xViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHát ví. |
---|
653 | 0 |aVí giao duyên. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000068200 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068200
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 NGX
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào