|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26042 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36159 |
---|
005 | 201803061532 |
---|
008 | 120831s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388951 |
---|
035 | ##|a910173478 |
---|
039 | |a20241130163619|bidtocn|c20180306153139|danhpt|y20120831094706|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a327.1|bVIE |
---|
245 | 00|aCông lý và hòa bình trên biển đông. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Hội nhà văn,|c2014. |
---|
300 | |a359 tr.;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ quốc tế|xXung đột|xBiển đông|zViệt Nam|zTrung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aBiển Đông. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(7): 000068542-5, 000068547-8, 000104462 |
---|
890 | |a7|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068542
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.1 VIE
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000068543
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.1 VIE
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000068544
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.1 VIE
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000068545
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.1 VIE
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000104462
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.1 VIE
|
Sách
|
6
|
|
|
6
|
000068547
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.1 VIE
|
Sách
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000068548
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
327.1 VIE
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào