|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26045 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36162 |
---|
008 | 120831s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412914 |
---|
035 | ##|a1083194816 |
---|
039 | |a20241129094349|bidtocn|c20120831101315|danhpt|y20120831101315|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.259754|bNGN |
---|
090 | |a398.259754|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Nhân. |
---|
245 | 10|aTuyện cổ thành đồ bàn - vịnh thị nại /|cNguyễn Xuân Nhân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thời Đại,|c2012. |
---|
300 | |a288 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cổ|zBình Định|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBình Định. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000068509 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068509
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.259754 NGN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào