|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26048 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36165 |
---|
005 | 202006050821 |
---|
008 | 120831s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049169519 |
---|
035 | |a1456406350 |
---|
035 | |a1456406350 |
---|
035 | ##|a861966770 |
---|
039 | |a20241129102941|bidtocn|c20241129102608|didtocn|y20120831104627|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2597|bTOH |
---|
090 | |a398.2597|bTOH |
---|
100 | 0 |aTòng, Văn Hân. |
---|
245 | 10|aKhắp sứ lăm của người Thái đen: xã Noong Luống, huyện Điện Biên, tỉnh Điện Biên /|cTòng Văn Hân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thời Đại,|c2012. |
---|
300 | |a479 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xNgười Thái đen|zĐiện Biên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aĐiện Biên. |
---|
653 | 0 |aNgười Thái đen. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000068506 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068506
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.2597 TOH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào