|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26049 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36166 |
---|
005 | 202004181506 |
---|
008 | 120831s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405853 |
---|
035 | ##|a844775397 |
---|
039 | |a20241129162452|bidtocn|c20200418150641|dtult|y20120831143921|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bLEV |
---|
090 | |a390.09597|bLEV |
---|
100 | 0 |aLê, Thế Vịnh. |
---|
245 | 10|aPhong tục - tín ngưỡng dân gian làng biển Đông Tác /|cLê Thế Vịnh, Nguyễn Hoài Sơn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a263 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục|xTín ngưỡng|zPhú Yên|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aPhú Yên. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hoài Sơn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068505 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068505
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 LEV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào