|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26051 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36168 |
---|
008 | 120831s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410522 |
---|
035 | ##|a1083168893 |
---|
039 | |a20241201160819|bidtocn|c20120831145326|danhpt|y20120831145326|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.259725|bNGT |
---|
090 | |a394.259725|bNGT |
---|
100 | 0 |aNgô, Văn Trụ. |
---|
245 | 10|aLễ hội Bắc Giang /|cNgô Văn Trụ ; Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a823 tr.;|c1 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.3 |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xLễ hội|zBắc Giang|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
653 | 0 |aBắc Giang. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thu Minh. |
---|
700 | 0 |aTrần, Văn Lạng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068503 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068503
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.259725 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào