|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26054 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36171 |
---|
008 | 120904s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400833 |
---|
035 | ##|a877235947 |
---|
039 | |a20241201183420|bidtocn|c20120904091155|danhpt|y20120904091155|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.22|bDOH |
---|
090 | |a398.22|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Hảo. |
---|
245 | 10|aTruyện các nữ thần Việt Nam /|cĐỗ Thị Hảo, Mai Thị Ngọc Chúc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a203 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xTín ngưỡng|xnữ thần|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aNữ thần. |
---|
700 | 0 |aMai, Thị Ngọc Chúc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068500 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000068500
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.22 DOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào