|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26056 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36173 |
---|
008 | 120904s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404742 |
---|
035 | ##|a1083166494 |
---|
039 | |a20241130161159|bidtocn|c20120904092907|danhpt|y20120904092907|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a395.3|bLUD |
---|
090 | |a395.3|bLUD |
---|
100 | 0 |aLương, Thị Đại |
---|
245 | 10|aXên phắn bẻ =|bCúng chém dê /|cLương Thị Đại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Lao Động,|c2012. |
---|
300 | |a977 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xNghi thức|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aNghi thức. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000068528 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068528
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
395.3 LUD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào