|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26059 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36176 |
---|
008 | 120904s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411415 |
---|
035 | ##|a861966764 |
---|
039 | |a20241129093315|bidtocn|c20120904101947|danhpt|y20120904101947|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a395.59711|bHOS |
---|
090 | |a395.59711|bHOS |
---|
100 | 0 |aHoàng, San. |
---|
245 | 10|aCỏ lẳu và sli nùng phản slình Lạng Sơn /|cHoàng San, Mã Thế Vinh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Lao Động,|c2012. |
---|
300 | |a308 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục|xNgười Nùng|zLạng Sơn|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aNgười Nùng. |
---|
653 | 0 |aLạng Sơn. |
---|
700 | 0 |aMã, Thế Vinh|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068515 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068515
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
395.59711 HOS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào