|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26063 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36180 |
---|
008 | 120904s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397020 |
---|
035 | ##|a844775394 |
---|
039 | |a20241202164554|bidtocn|c20120904115330|danhpt|y20120904115330|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.597|bPHH |
---|
090 | |a394.597|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhan, Văn Hoàng. |
---|
245 | 10|aPhong tục một số dân tộc ở Việt Nam :|bNghi lễ vòng đời người Xơ Teng; Tín ngưỡng linh hồn người Xơ Teng; Phong tục tập quán của người Nùng Dín ở Tùng Lâu /|cPhan Văn Hoàng, Phạm Thị Trung, Vàng Thung Chúng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a577 tr.;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục|xDân tộc thiểu số|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
700 | 0 |aVàng, Thung Chúng |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Trung. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068571 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068571
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.597 PHH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|