DDC
| 398.9 |
Nhan đề
| Thành ngữ, tục ngữ, câu đố các dân tộc Thái, Giáy, Dao : Thành ngữ, tục ngữ dân tộc Thái; Tục ngữ Giáy; Câu đố, tục ngữ thành ngữ dân tộc Dao / Phan Kiến Giang, Lò Văn Pánh, Sần Cháng,... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2012. |
Mô tả vật lý
| 489 tr.; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Thành ngữ-Tục ngữ-Câu đố-Dân tộc Giáy. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Thành ngữ-Tục ngữ-Câu đố-Dân tộc Thái. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Thành ngữ-Tục ngữ-Câu đố-Dân tộc Dao-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Dao. |
Từ khóa tự do
| Câu đố. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Giáy. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Thái. |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ. |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Quang Tụ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Liên |
Tác giả(bs) CN
| Lò, Ngân Sủn |
Tác giả(bs) CN
| Lò, Văn Pánh |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Kiến Giang |
Tác giả(bs) CN
| Sần, Cháng |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000068533 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26065 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36182 |
---|
008 | 120904s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400906 |
---|
035 | ##|a1083180880 |
---|
039 | |a20241129102955|bidtocn|c20120904135553|danhpt|y20120904135553|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9|bTHA |
---|
090 | |a398.9|bTHA |
---|
245 | 00|aThành ngữ, tục ngữ, câu đố các dân tộc Thái, Giáy, Dao :|bThành ngữ, tục ngữ dân tộc Thái; Tục ngữ Giáy; Câu đố, tục ngữ thành ngữ dân tộc Dao /|cPhan Kiến Giang, Lò Văn Pánh, Sần Cháng,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a489 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | |aVăn học dân gian|xThành ngữ|xTục ngữ|xCâu đố|xDân tộc Giáy. |
---|
650 | |aVăn học dân gian|xThành ngữ|xTục ngữ|xCâu đố|xDân tộc Thái. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xThành ngữ|xTục ngữ|xCâu đố|xDân tộc Dao|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Dao. |
---|
653 | 0 |aCâu đố. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Giáy. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Quang Tụ |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Liên |
---|
700 | 0 |aLò, Ngân Sủn |
---|
700 | 0 |aLò, Văn Pánh |
---|
700 | 0 |aPhan, Kiến Giang |
---|
700 | 0 |aSần, Cháng |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000068533 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068533
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.9 THA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|