|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26066 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36183 |
---|
005 | 202004202141 |
---|
008 | 120904s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408159 |
---|
035 | ##|a1083178530 |
---|
039 | |a20241201164146|bidtocn|c20200420214139|dtult|y20120904140742|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNIG |
---|
100 | 0 |aNinh, Viết Giao. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian xứ Nghệ.|nTập 1,|pCa dao và đồng dao /|cNinh Viết Giao. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá Thông tin, |c2012. |
---|
300 | |a1011 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xCa dao|xĐồng dao|zNghệ An|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aNghệ An. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aNghệ An. |
---|
653 | 0 |aĐồng dao. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068532 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000068532
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.209597 NIG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào