|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26067 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36184 |
---|
008 | 120904s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414458 |
---|
035 | ##|a858932324 |
---|
039 | |a20241130163620|bidtocn|c20120904142035|danhpt|y20120904142035|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.259721|bNGX |
---|
090 | |a394.259721|bNGX |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Khắc Xương. |
---|
245 | 10|aHội làng quê đi từ đất tổ /|cNguyễn Khắc Xương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Lao Động,|c2012. |
---|
300 | |a640 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xHội làng|xLễ hội Đền Hùng|zPhú Thọ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhú Thọ. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aHội làng. |
---|
653 | 0 |aĐền Hùng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068514 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068514
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.259721 NGX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào