|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26071 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36188 |
---|
005 | 202007060923 |
---|
008 | 120910s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409166 |
---|
035 | ##|a850876076 |
---|
039 | |a20241202133706|bidtocn|c20200706092325|danhpt|y20120910151008|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a780.89|bVAB |
---|
090 | |a780.89|bVAB |
---|
100 | 0 |aVăn, Thu Bích. |
---|
245 | 10|aÂm nhạc Chăm những giá trị đặc trưng /|cVăn Thu Bích. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a190 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xÂm nhạc|xNgười Chăm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc. |
---|
653 | 0 |aNgười Chăm. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068953 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068953
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
780.89 VAB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào