|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26072 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36189 |
---|
008 | 120914s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392185 |
---|
035 | ##|a861966790 |
---|
039 | |a20241129144151|bidtocn|c20120914093013|danhpt|y20120914093013|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9|bTRD |
---|
090 | |a398.9|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Trí Dõi. |
---|
245 | 10|aTục ngữ và thành ngữ người Thái Mường ở Tương Dương, Nghệ An /|cTrần Trí Dõi, Vi Khăm Mun. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Lao Động,|c2012. |
---|
300 | |a251 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTục ngữ|xThành ngữ|xNgười Thái Mường|zNghệ An|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aNghệ An. |
---|
653 | 0 |aNgười Thái Mường. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ. |
---|
700 | 0 |aVi, Khăm Mun. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000068020 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068020
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.9 TRD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|