• Sách
  • 398.9 TRD
    Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mường ở Tương Dương, Nghệ An /

DDC 398.9
Tác giả CN Trần, Trí Dõi.
Nhan đề Tục ngữ và thành ngữ người Thái Mường ở Tương Dương, Nghệ An / Trần Trí Dõi, Vi Khăm Mun.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Lao Động, 2012.
Mô tả vật lý 251 tr.; 21 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian-Tục ngữ-Thành ngữ-Người Thái Mường-Nghệ An-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Nghệ An.
Từ khóa tự do Người Thái Mường.
Từ khóa tự do Văn học dân gian.
Từ khóa tự do Tục ngữ.
Từ khóa tự do Thành ngữ.
Tác giả(bs) CN Vi, Khăm Mun.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000068020
000 00000cam a2200000 a 4500
00126072
0021
00436189
008120914s2012 vm| vie
0091 0
035|a1456392185
035##|a861966790
039|a20241129144151|bidtocn|c20120914093013|danhpt|y20120914093013|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a398.9|bTRD
090|a398.9|bTRD
1000 |aTrần, Trí Dõi.
24510|aTục ngữ và thành ngữ người Thái Mường ở Tương Dương, Nghệ An /|cTrần Trí Dõi, Vi Khăm Mun.
260|aHà Nội :|bNxb. Lao Động,|c2012.
300|a251 tr.;|c21 cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
65017|aVăn học dân gian|xTục ngữ|xThành ngữ|xNgười Thái Mường|zNghệ An|2TVĐHHN.
651|aNghệ An.
6530 |aNgười Thái Mường.
6530 |aVăn học dân gian.
6530 |aTục ngữ.
6530 |aThành ngữ.
7000 |aVi, Khăm Mun.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000068020
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000068020 TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3 398.9 TRD Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào