|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26075 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36192 |
---|
005 | 202003051457 |
---|
008 | 120914s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409798 |
---|
035 | ##|a859846717 |
---|
039 | |a20241129132353|bidtocn|c20200305145651|dhuongnt|y20120914095628|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.259786|bTRD |
---|
090 | |a394.259786|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Dũng. |
---|
245 | 10|aDiện mạo văn hóa tín ngưỡng và lễ hội dân gian Trà Vinh /|cTrần Dũng, Đặng Tấn Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a458 tr . ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xTín ngưỡng|xLễ hội|zTrà Vinh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
653 | 0 |aTrà Vinh. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Tấn Đức. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068012 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068012
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.259786 TRD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào