|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26077 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36194 |
---|
005 | 202004201518 |
---|
008 | 120914s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397792 |
---|
035 | ##|a1083167968 |
---|
039 | |a20241130084852|bidtocn|c20200420151846|dmaipt|y20120914104209|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bKIH |
---|
100 | 0 |aKiều, Thu Hoạch. |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian người Việt góc nhìn thể loại /|cKiều Thu Hoạch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Lao Động, |c2012. |
---|
300 | |a908 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu một số tiểu luận, chuyên khảo, bài viết ngắn về văn học dân gian người Việt theo hướng nghiên cứu thể loại. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xNghiên cứu văn học|xThể loại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aThể loại văn học. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068003 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068003
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 KIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào