|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26078 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36195 |
---|
005 | 202310200906 |
---|
008 | 120914s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408675 |
---|
035 | ##|a850167276 |
---|
039 | |a20241202160539|bidtocn|c20231020090701|dmaipt|y20120914104945|zadmin |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62597|bTOB |
---|
100 | 0 |aTôn, Thất Bình. |
---|
245 | 10|aTuồng dân gian Thừa Thiên Huế /|cTôn Thất Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc Gia Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a736 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xÂm nhạc dân gian|xTuồng|zThừa Thiên Huế|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aThừa Thiên Huế |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc dân gian. |
---|
653 | 0 |aTuồng. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000068007-8 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068007
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
781.62597 TOB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000068008
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
781.62597 TOB
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào