|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26079 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36196 |
---|
008 | 120914s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409167 |
---|
035 | ##|a850167116 |
---|
039 | |a20241129164720|bidtocn|c20120914144414|danhpt|y20120914144414|zadmin |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.59712|bNGT |
---|
090 | |a394.59712|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thiên Tứ |
---|
245 | 10|aLễ cấp sắc :|bMôn phái then nữ phía tây của dân tộc Tày tỉnh Cao Bằng /|cNguyễn Thiên Tứ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2009. |
---|
300 | |a578 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aPhong tục|xLễ cấp sắc|xDân tộc Tày|zCao Bằng|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aCao Bằng. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aLễ cấp sắc. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068006 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000068006
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
394.59712 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào