|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2608 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2727 |
---|
005 | 202105101453 |
---|
008 | 100506s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364691 |
---|
035 | |a1456364691 |
---|
035 | ##|a1083170179 |
---|
039 | |a20241125194005|bidtocn|c20241125183205|didtocn|y20100506000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a680.09597|bHUN |
---|
100 | 0 |aHữu, Ngọc. |
---|
245 | 10|aHa Noi who are you? :|bthings of beauty = Hà Nội, bạn là ai? : vật phẩm đẹp /|cHữu Ngọc, Lady Borton hợp tác. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |a124 p. :|bảnh ;|c18 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng long ngàn năm văn hiến. |
---|
650 | 17|aNghề thủ công truyền thống|xSản phẩm|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aSản phẩm |
---|
653 | 0 |aNghề thủ công truyền thống |
---|
700 | 1 |aBorton, Lady. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000044232 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044232
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
680.09597 HUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào