|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26080 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36197 |
---|
008 | 120914s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386563 |
---|
035 | ##|a1083197152 |
---|
039 | |a20241129093356|bidtocn|c20120914145058|danhpt|y20120914145058|zadmin |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bCHT |
---|
090 | |a781.62|bCHT |
---|
100 | 0 |aChamaliaq, Riya Tiẻnq. |
---|
245 | 10|aCác làn điệu dân ca Raglai = Manhĩ siri adoh raglai /|cChamaliaq Riya Tiẻnq, Trần Kiên Hoàng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Thanh Niên,|c2012. |
---|
300 | |a562 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xÂm nhạc dân gian|xDân tộc Raglai|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Raglai. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aTrần, Kiêm Hoàng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068004 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068004
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
781.62 CHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào