DDC
| 680.597 |
Tác giả CN
| Vũ, Từ Trang. |
Nhan đề
| Nghề cổ nước Việt / Vũ Từ Trang. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Văn hoá dân tộc,2012. |
Mô tả vật lý
| 286 tr.;21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghề thủ công-Việt Nam-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Nghề thủ công. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000068019 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26083 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36200 |
---|
008 | 120914s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376698 |
---|
035 | |a1456376698 |
---|
035 | |a1456376698 |
---|
035 | ##|a861313340 |
---|
039 | |a20241129102130|bidtocn|c20241129101800|didtocn|y20120914150427|zadmin |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a680.597|bVUT |
---|
090 | |a680.597|bVUT |
---|
100 | 0 |aVũ, Từ Trang. |
---|
245 | 10|aNghề cổ nước Việt /|cVũ Từ Trang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a286 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 00|aNghề thủ công|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aNghề thủ công. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068019 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000068019
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
680.597 VUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào