|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26084 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36201 |
---|
008 | 120914s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387124 |
---|
035 | ##|a1083167755 |
---|
039 | |a20241202153409|bidtocn|c20120914150844|danhpt|y20120914150844|zadmin |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a680.59745|bNGT |
---|
090 | |a680.59745|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Tăng. |
---|
245 | 10|aSản phẩm ngũ cốc và nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình /|cNguyễn Văn Tăng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a279 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aNghề thủ công|xẨm thực|zQuảng Bình|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aQuảng Bình. |
---|
653 | 0 |aNghề thủ công. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068017 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068017
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
680.59745 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào