|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26085 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36202 |
---|
008 | 120914s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394400 |
---|
035 | ##|a855225767 |
---|
039 | |a20241129132945|bidtocn|c20120914160036|danhpt|y20120914160036|zadmin |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.259755|bNGD |
---|
090 | |a398.259755|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Định. |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian Phú Yên /|cNguyễn Định; Dương Thái Nhơn, Lý Thơ Phúc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Lao Động,|c2012. |
---|
300 | |a655 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 07|aVăn học dân gian|zPhú Yên|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aPhú Yên. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aDương, Thái Nhơn. |
---|
700 | 0 |aLý, Thơ Phúc |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000068015 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068015
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.259755 NGD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào