|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26086 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36203 |
---|
005 | 202310121023 |
---|
008 | 120914s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382462 |
---|
035 | ##|a844775409 |
---|
039 | |a20241201143641|bidtocn|c20231012102354|dmaipt|y20120914160704|zadmin |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a331.7|bVOH |
---|
100 | 0 |aVõ, Văn Hoè. |
---|
245 | 10|aNghề và làng nghề truyền thống đất Quảng /|cVõ Văn Hoè, Hoàng Hương Việt, Bùi Văn Tiếng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a837 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xNghề thủ công|zQuảng Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aQuảng Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aNghề thủ công. |
---|
700 | 0 |aBùi, Văn Tiếng. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Hương Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068002 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068002
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
331.7 VOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|