DDC
| 305.8 |
Tác giả CN
| Phạm, Tất Dong |
Nhan đề
| Những phẩm chất nhân cách đặc trưng của người Thăng Long - Hà Nội / Phạm Tất Dong, Nguyễn Văn Thủ, Nguyễn Thị Kim Hoa... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 331 tr. ; 24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm. |
Tóm tắt
| Trình bày về những đặc trưng trong nhân cách người Thăng Long - Hà Nội trong thời đại phong kiến và thời hiện đại. Những giá trị cơ bản trong nhân cách của người Thăng Long - Hà Nội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá-Nhân cách-Hà Nội-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Phẩm chất. |
Từ khóa tự do
| Người Hà Nội. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá. |
Từ khóa tự do
| Nhân cách. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Hoa. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thủ. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000044226, 000045232 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2609 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2728 |
---|
005 | 202310100825 |
---|
008 | 100506s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951337187 |
---|
035 | ##|a732967888 |
---|
039 | |a20241201162703|bidtocn|c20231010082514|dmaipt|y20100506000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.8|bPHD |
---|
100 | 0 |aPhạm, Tất Dong |
---|
245 | 10|aNhững phẩm chất nhân cách đặc trưng của người Thăng Long - Hà Nội /|cPhạm Tất Dong, Nguyễn Văn Thủ, Nguyễn Thị Kim Hoa... |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a331 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm. |
---|
520 | |aTrình bày về những đặc trưng trong nhân cách người Thăng Long - Hà Nội trong thời đại phong kiến và thời hiện đại. Những giá trị cơ bản trong nhân cách của người Thăng Long - Hà Nội. |
---|
650 | 17|aVăn hoá|xNhân cách|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aPhẩm chất. |
---|
653 | 0 |aNgười Hà Nội. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
653 | 0 |aNhân cách. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Kim Hoa. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Thủ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044226, 000045232 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044226
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.8 PHD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000045232
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.8 PHD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|