|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26090 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36207 |
---|
008 | 120917s1995 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782011549808 |
---|
039 | |a20120917103904|banhpt|y20120917103904|zadmin |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bCAP |
---|
090 | |a448.24|bCAP |
---|
100 | 1 |aCapelle, Guy. |
---|
245 | 10|aFréquence jeunes /|cGuy Capelle ; Noëlle Gidon. |
---|
260 | |aVanves :|bHachette,|c1995. |
---|
300 | |a63 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | |aNgôn ngữ pháp|vGiáo trình. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếp pháp. |
---|
700 | 1 |aGidon, Noëlle. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000068343 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068343
|
K. NN Pháp
|
|
448.24 CAP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào