|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26092 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36209 |
---|
008 | 120917s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392735 |
---|
035 | ##|a855225698 |
---|
039 | |a20241202102950|bidtocn|c20120917104052|danhpt|y20120917104052|zadmin |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.5597|bHON |
---|
090 | |a392.5597|bHON |
---|
245 | 00|aHôn nhân và gia đình các dân tộc thiểu số ở Việt Nam /|cNguyễn Hùng Khu, Lâm Nhân, Nguyễn Thị Ngân,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a873 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục|xHôn nhân|xDân tộc thiểu số|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aHôn nhân. |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Thảo |
---|
700 | 0 |aLâm, Nhân. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hùng Khu |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Ngân |
---|
700 | 0 |aTrần, Thuỳ Dương |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068009 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068009
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
392.5597 HON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|