DDC
| 391.009597 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Ban. |
Nhan đề
| Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam / Ngô Văn Ban. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thanh Niên, 2012. |
Mô tả vật lý
| 516 tr.; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về chân dung con người của người Việt được thể hiện qua những ngôn từ, những câu ca dao, tục ngữ, thành ngữ, câu đố... và nghiên cứu lối vẽ mặt, mang râu trong hát bội, hát tuồng, chuyện Người ngoáy tai thời Pháp, về lịch sử mái tóc Việt, tục nhuộm răng của người Việt, tục cà răng căng tai của các dân tộc ít người ở Tây Nguyên... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian-Con người-Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian-Chân dung-Việt Nam-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu con người. |
Từ khóa tự do
| Con người. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000068010 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26096 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36213 |
---|
005 | 202004081120 |
---|
008 | 120917s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389959 |
---|
035 | ##|a1083166305 |
---|
039 | |a20241130094215|bidtocn|c20200408112008|dmaipt|y20120917110633|zadmin |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a391.009597|bNGB |
---|
100 | 0 |aNgô, Văn Ban. |
---|
245 | 10|aChân dung con người qua cái nhìn Việt Nam /|cNgô Văn Ban. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thanh Niên,|c2012. |
---|
300 | |a516 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aTìm hiểu về chân dung con người của người Việt được thể hiện qua những ngôn từ, những câu ca dao, tục ngữ, thành ngữ, câu đố... và nghiên cứu lối vẽ mặt, mang râu trong hát bội, hát tuồng, chuyện Người ngoáy tai thời Pháp, về lịch sử mái tóc Việt, tục nhuộm răng của người Việt, tục cà răng căng tai của các dân tộc ít người ở Tây Nguyên... |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian|xCon người|zViệt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xChân dung|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu con người. |
---|
653 | 0 |aCon người. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068010 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068010
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
391.009597 NGB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|