|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26098 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36215 |
---|
008 | 120917s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402543 |
---|
035 | ##|a1083195873 |
---|
039 | |a20241201150402|bidtocn|c20120917112020|danhpt|y20120917112020|zadmin |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bTRV |
---|
090 | |a781.62|bTRV |
---|
100 | 0 |aTrần, Vũ. |
---|
245 | 10|aChàng Muitui Amã :|bAkhàt Jucar Raglai /|cTrần Vũ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c2012. |
---|
300 | |a521 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xÂm nhạc dân gian|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068961 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068961
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
781.62 TRV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào