|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26099 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36216 |
---|
005 | 202003041638 |
---|
008 | 120917s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385471 |
---|
035 | ##|a886382767 |
---|
039 | |a20241129161121|bidtocn|c20200304163833|dhuongnt|y20120917114359|zadmin |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.59725|bNGM |
---|
090 | |a390.59725|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Minh. |
---|
245 | 10|aVăn hóa phí vật thể huyện Lục Ngạn tỉnh Bắc Giang /|cNguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng, Ngô Văn Tự. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a647 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|zLục Ngạn|zBắc Giang|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aBắc Giang. |
---|
653 | 0 |aLục Ngạn. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
700 | 0 |aTrần, Văn Lạng |
---|
700 | 0 |aNgô, Văn Trụ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068960 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068960
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.59725 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|