|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26100 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36217 |
---|
008 | 120917s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375406 |
---|
035 | ##|a881824461 |
---|
039 | |a20241130090023|bidtocn|c20120917114906|danhpt|y20120917114906|zadmin |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.1|bTRD |
---|
090 | |a394.1|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Dũng. |
---|
245 | 10|aMắm Prồhốc & những món ăn chế biến từ mắm Prồhốc /|cTrần Dũng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2011. |
---|
300 | |a164 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xẨm thực|xDân tộc thiểu số|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068959 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000068959
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
394.1 TRD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào