|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26102 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36219 |
---|
008 | 120919s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376208 |
---|
035 | ##|a1083173120 |
---|
039 | |a20241130180147|bidtocn|c20120919092241|danhpt|y20120919092241|zadmin |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a841|bTHO |
---|
090 | |a841|bTHO |
---|
245 | 10|aThơ = Yves bonnefoy /|cHuỳnh Phan Anh chọn và dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c1999. |
---|
300 | |a441 tr. ;|c16 cm. |
---|
650 | |aVăn học Pháp|xThơ. |
---|
650 | 07|aVăn học Pháp|vHợp tuyển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHợp tuyển. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000069047 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069047
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
841 THO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào