|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26103 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36220 |
---|
005 | 202205241525 |
---|
008 | 220524s1995 xx fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a288253051X |
---|
035 | ##|a53618101 |
---|
039 | |a20220524152526|bhuongnt|c20120919092744|danhpt|y20120919092744|zadmin |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a843|bGIV |
---|
090 | |a843|bGIV |
---|
100 | 1 |aGivert, Yvon. |
---|
245 | 13|aUn billet pour l Australie :|bnouvelles /|cYvon Givert. |
---|
260 | |aDour, Belgique :|bL. Wilquin,|c1995. |
---|
300 | |a95 p. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000069046 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069046
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
843 GIV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào