|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26111 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36228 |
---|
008 | 120919s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406262 |
---|
035 | ##|a871209618 |
---|
039 | |a20241202134502|bidtocn|c20120919141245|danhpt|y20120919141245|zadmin |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bNON |
---|
090 | |a781.62|bNON |
---|
100 | 0 |aNông, Thị Nhình. |
---|
245 | 10|aÂm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía Bắc Việt Nam /|cNông Thị Nhình, Hồng Thao. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a687 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xÂm nhạc dân gian|xDân tộc thiểu số|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc dân gian. |
---|
700 | 0 |aHồng, Thao|esưu tầm, biên dịch giới thiệu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068946 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068946
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
781.62 NON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào