|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26112 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36229 |
---|
005 | 202004171641 |
---|
008 | 120919s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383564 |
---|
035 | ##|a855059514 |
---|
039 | |a20241129155336|bidtocn|c20200417164135|dmaipt|y20120919143339|zadmin |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bVOH |
---|
100 | 0 |aVõ, Văn Hoè. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian Hoà Vang /|cVõ Văn Hoè. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb.Dân Trí, |c2012. |
---|
300 | |a792 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục|zHoà Vang|zQuảng Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aQuảng Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068950 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068950
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 VOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào