|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26116 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36233 |
---|
005 | 202007060930 |
---|
008 | 120919s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414052 |
---|
035 | ##|a1083166935 |
---|
039 | |a20241202154319|bidtocn|c20200706093032|danhpt|y20120919150739|zadmin |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.59|bDOH |
---|
090 | |a641.59|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Hảo. |
---|
245 | 10|aẨm thực Thăng Long Hà Nội /|cĐỗ Thị Hảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a450 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xẨm thực|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068945 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068945
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
641.59 DOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào