|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26117 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36234 |
---|
005 | 202004202147 |
---|
008 | 120919s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377596 |
---|
035 | ##|a1083171533 |
---|
039 | |a20241129114407|bidtocn|c20200420214727|dtult|y20120919151008|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNIG |
---|
100 | 0 |aNinh, Viết Giao. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian xứ Nghệ.|nTập 9,|pVè tình yêu trai gái /|cNinh Viết Giao. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Thông tin, |c2011. |
---|
300 | |a559 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt nam. |
---|
650 | 17|aPhân tích văn học|xVè|xVăn hóa dân gian|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aNghệ An. |
---|
653 | 0 |aPhân tích văn học. |
---|
653 | 0 |aVè. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068947 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000068947
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.209597 NIG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào