|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2612 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2731 |
---|
005 | 202310200911 |
---|
008 | 100506s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951333742 |
---|
035 | ##|a704906202 |
---|
039 | |a20241202162943|bidtocn|c20231020091103|dmaipt|y20100506000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đức Mậu. |
---|
245 | 10|aCa trù Hà Nội trong lịch sử và hiện tại /|cNguyễn Đức Mậu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a728 tr. :|bminh hoạ ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aÂm nhạc|xÂm nhạc truyền thống|xDi sản văn hoá phi vật thể|xCa trù|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aCa trù. |
---|
653 | 0 |aNhạc dân tộc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044231 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044231
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
781.62 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào